pay something off
VD : I'm waiting patiently for my salary this month to pay my last debt off.
26. Tiền bạc 1 - Money 1
Tăng lên
go up
Sống nhờ vào tiền, sống bằng tiền (của ai khác, cái khác)
live off
Xuống, đi xuống, giảm xuống
go down
Tiếp tục làm gì (mà không hề dừng lại)
go on doing
Quá mệt mỏi (vì điều gì), quá đủ rồi
have had enough of
Về lâu dài
in the long run
Trả (nợ) xong xuôi
pay something off
Tự mình trang trải (không vay mượn)
pay your way
Để dành (tiền)
put something aside
Tiết kiệm cho (tương lai)
save up for
Tự lực cánh sinh
stand on your own two feet