poultry
/ˈpəʊltri/
VD : I once visited a poultry farm in Japan where they keep 200,000 hens for two years just for their eggs.
6. Cơ thể bạn 3 - Your body and you 3
Kích thích
stimulate
Truyền cảm hứng
inspire
Chữa lành, hàn gắn, lành lại
heal
Vứt rác bừa bãi, bày bừa
litter
Cây kim
needle
Dây thần kinh
nerve
Cấp oxy
oxygenate
Gia cầm, thịt gia cầm (gà, vịt ...)
poultry
Sự phòng ngừa, đề phòng, phòng xa
precaution
Ngũ cốc, thóc, gạo
grain