protect the environment
/prəˈtekt ðə ɪnˈvaɪrənmənt/
VD : The government should launch special campaigns to raise awareness of protecting the environment among people.
7. Thiên nhiên & Môi trường P1 - Nature & Environment P1
Mùa hè nóng gay gắt
boiling hot summer
Bị ướt sũng
get soaked to the skin
Người say mê tắm nắng
sun worshipper
Có làn da rám nắng
get a good tan
Cuộn mình lại
snuggle up
Cảm thấy bị mất nước
feel dehydrated
Lạnh thấu xương
frozen to the bone
(Ai đó lạnh đến mức) Răng va lập cập vào nhau
one's teeth are chattering
Bảo vệ môi trường
protect the environment
Không đủ khả năng để lo lắng cho môi trường
can't afford to worry about the environment
Chật vật làm gì
struggle to do something
(Trách nhiệm) Thuộc về ai
lie with somebody