publisher
/ˈpʌblɪʃər/
VD : He has to find a publisher for his books.
108.Báo chí - The Press P2
Người, nhà xuất bản
publisher
Sự liên quan
relevance
Thứ/người bảo vệ, che chở
safeguard
Sự nghiên cứu, suy xét, phỏng đoán
speculation
Báo khổ nhỏ
tabloid
Trang web
the web
Phương án thay thế
alternative
Không tự nhiên, do con người tạo dựng
artificial
Thu hút sự chú ý
attention-grabbing