put oneself in one's shoes
/pʊt wʌnˈself ɪn wʌnz ʃuːz/
VD : If you put yourself in her shoes, you will know why she refused to marry him.
11. Áp lực tuổi teen 3 - Teen Stress And Pressure 3
Vượt qua, khắc phục
overcome
Sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
emergency
Sự mong chờ, kỳ vọng
expectation
Đường dây điện thoại trợ giúp
helpline
Tự nhận thức bản thân
self-aware
Đặt ai vào hoàn cảnh của ai
put oneself in one's shoes
Nghỉ giải lao, nghỉ một lúc
take a break
Giải quyết xung đột
resolve conflict
Sự liều lĩnh
risk taking
Kỉ luật, tự giác rèn luyện bản thân
self-disciplined