repeatedly
/rɪˈpiːtɪdli/
VD : He repeatedly made this mistake.
10 từ vựng - Bài 14
Ở bên cạnh
next to
Giá sách
bookshelf
Thứ tự ưu tiên
order of priority
Tương đối, khá là
quite
Một cách lặp đi lặp lại
repeatedly
Thời khóa biểu
schedule
có thể làm gì
to be able to
Làm ra vẻ không biết, không quan tâm
ignore
quy định của công ty
company regulations
kiểm tra những đặc điểm kỹ thuật
test specifications