sacrifice
/ˈsækrɪfaɪs/
VD : Parents always sacrifice for their children.
2.Đa dạng văn hóa - Cultural Diversity
Cô dâu
bride
Chia sẻ, tâm sự
confide
Có hình nón
conical
Thỏa thuận
contractual
Bên tương ứng, đối tác
counterpart
Xác định
determine
Chú rể
groom
Duy trì
maintain
Bắt buộc, cưỡng bách
oblige
Đến trước, đi trước
precede
Loại bỏ, thải loại, không chấp nhận
reject
Vành, mép, viền, gọng
rim
Hy sinh
sacrifice