safety first
/ˈseɪfti fɜːrst/
VD : The protection of personal information is safety first.
10 từ vựng - Bài 33
số lượng nhân viên tăng
increase in staff
Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất
unified modeling language
An toàn là nhất
safety first
Cài đặt, lắp đặt
install
Bàn phím piano, đàn keyboard
keyboard
Duỗi thẳng ra, giơ ra, kéo dài
extend
Phần mềm, ứng dụng (trên điện thoại)
application
Sự tình cờ
accident
Nhánh, mẩu
stub
Phần mềm trung gian
middleware