set off
/set ɒf/
VD : We would like to set off for Paris by 10 o'clock tomorrow morning.
33. Chuyến đi dài - A long car journey
Xây dựng dần, lớn mạnh dần
build up
Tiếp tục
carry on
Khởi hành
set off
Đặt mục tiêu phải làm được điều gì
set out
Đỗ lại, dừng chân ở nơi nào (trong một chuyến đi đến nơi khác)
stop off
Tạo thành hàng xe nối đuôi nhau (do tắc nghẽn)
tail back
Đang đi trên đường
be on the move
Hỏng (xe)
break down
Đình trệ (giao thông)
come to a standstill
Dần nghẽn lại (giao thông)
grind to a halt
Bù (thêm thời gian)
make up
Ít ai biết đến (con đường)
off the beaten track