solemn
/ˈsɑːləm/
VD : There's a solemn expression on her face.
31. Âm nhạc 1 - Music 1
Bầu không khí
atmosphere
Cảm xúc
emotion
Giao tiếp, truyền đạt
communicate
Bày tỏ, thể hiện
express
Sự tức giận
anger
Nhịp (trong âm nhạc)
beat
Một cách đặc biệt
especially
Sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
joyfulness
Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương
mournful
Nghiêm trang
solemn
Tạo nên không khí cho
set the tone for