spill
/spɪl/
VD : Water had spilled out of the bucket onto the floor.
24. Ô nhiễm 2 - Pollution 2
Sự điều trị
treatment
Rác thải, chất thải
waste
Bị ô nhiễm, bị làm bẩn
contaminated
Thuộc về môi trường
environmental
Gây ô nhiễm, làm bẩn
contaminate
Liên quan đến hoá học
chemical
Vứt bỏ
dump
Nổi trên nước hoặc trên không
float
Rác
litter
Tràn ra
spill
Hành vi
behaviour