sprinkle
/ˈsprɪŋkl/
VD : He sprinkled sugar over the strawberries.
24. Thói quen ăn uống 2 - Eating habits 2
Giấm
vinegar
Gọt vỏ
peel
Chặt nhỏ
chop
Nhúng qua, dìm xuống qua
dip
Ướp đồ ăn (trước khi nấu)
marinate
Công thức
recipe
Miếng mỏng, lát mỏng
slice
Trải, phết
spread
Rắc lên, rải lên
sprinkle
Đánh trứng, đánh kem
whisk
Mài, nạo
grate
Cắt thành từng khúc
cut into strips