striking
/ˈstraɪkɪŋ/
VD : The police notice that there are striking similarities between the two cases.
30. Du lịch 4 - Tourism 4
Món hời
bargain
Ngoạn mục, ấn tượng
breathtaking
Khuấy động, gây hứng thú
stimulating
Quảng bá
promote
Sự nhầm lẫn, sự mơ hồ, sự bối rối
confusion
Hấp dẫn, lôi cuốn
fascinating
Cuối cùng, quan trọng nhất
ultimate
Hành trình, chuyến đi (vào các vùng hoang dã)
safari
Phong cảnh, cảnh vật
scenery
Nổi bật, đập vào mắt (nên thu hút sự chú ý)
striking
Được may đo (riêng cho ai đó)
tailor-made
Phát thanh, phát sóng, phát hình
air
Thư giãn
laze around