substantially
/səbˈstænʃəli/
VD : The airline I work for had a substantially higher rating for customer satisfaction than our competitors had.
51.Nơi làm việc - Workplace P1
Tiết kiệm
economize
Người hướng dẫn, người cố vấn
mentor
Khách hàng (sử dụng dịch vụ)
client
Nỗ lực, cố gắng
make an effort
Nhân viên, người được thuê
employee
Tiếp cận (vấn đề)
approach
Sự cùng động não, sự nghĩ ra (ý tưởng)
brainstorming
Sự duy trì, sự giữ lại
retention
Giả sử, cho rằng
assume
Áp lực, sức ép
pressure
Nhiều, đáng kể, chủ yếu
substantially