swimming pool
/ˈswɪmɪŋ puːl/
VD : I learn to swim by going to the swimming pool twice a week.
2. Ngôi trường mới 2 - New School 2
Câu lạc bộ
club
Cái thước
ruler
Môn Vật lý
physics
Môn khoa học
science
Thư viện
library
Trường mẫu giáo
kindergarten
Môn toán
maths
Cái gọt bút chì
pencil sharpener
Sân chơi
playground
Cục gôm, tẩy
rubber
Bể bơi
swimming pool
Sách giáo khoa
textbook
Cặp đi học
school bag