switch something on
VD : Because he couldn't sleep, he switch the TV on to watch a movie.
41. Điện thoại - Using phones and mobiles
Sạc pin cho (thiết bị nào đó)
charge something up
Nhấc cái gì lên
pick something up
Cắm (đầu sạc) vào
plug something in
Hiển thị (trên màn hình)
pop up
Gõ, nhập (số điện thoại)
punch something in
Đặt cái gì xuống
put something down
Cuộn lên (màn hình)
scroll up
Bật lên (thiết bị điện)
switch something on
Gõ, nhập (số điện thoại)
tap something in
Quay ngược lại (màn hình)
turn something around
Hết pin, hết điện
run out of battery
Gọi điện thoại cho ai
give somebody a ring