synchronized swimming
/ˌsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/
VD : The students gathered at the pool to watch the boys' synchronized swimming.
16.Thể thao dưới nước - Water Sports
Môn thể thao đi thuyền
canoeing
Mũ lưỡi trai
cap
Đẩy ra, tống ra
eject
Phạm luật, sai sót
foul
Đối thủ, đối phương
opponent
Hình phạt
penalty
Lặn có bình khí
scuba diving
Bơi nghệ thuật
synchronized swimming
Trận hòa
tie
Có phương thẳng đứng
vertical
Môn thể thao lướt ván buồm
windsurfing
Môn bóng nước
water polo