systems analyst
/ˌsɪstəmz ˈænəlɪst/
VD : Systems analysts will analyse the needs of a company or an organization and design an efficient working procedure for them.
10 từ vựng - Bài 5
Hệ thống tài chính
finance system
điện toán lưới
grid computing
Trung tâm nghiên cứu
research center
Sự đại diện hình ảnh, quảng bá
advertisement
Phù hợp nhất
most suitable
Nhà phân tích hệ thống
systems analyst
Tập quán
practice
Ở trình độ cao, khó (học tập)
advanced
Cỡ trung, cỡ vừa
mid-size
Ngân hàng trực tuyến
online bank