tabloid press
/ˈtæblɔɪd pres/
VD : The tabloid press had been full of lurid stories of how a band of cannibals had been discovered living in the darkness of the tunnel.
45. Truyền thông 2 - The media P2
Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
high-profile
Nổi tiếng thế giới
world-famous
Thành danh bất ngờ
become famous overnight
Lý do chính khiến ai nổi tiếng, điều làm ai nổi tiếng
chief claim to fame
Nổi tiếng, được công chúng quan tâm
in the public eye
Người nổi tiếng ngay lập tức, trong thời gian ngắn
instant celebrity
Được lên trang nhất (của nhiều báo đài, nổi tiếng)
making headlines
Sự quan tâm của truyền thông
media attention
Danh tiếng do mới được phát hiện tài năng/kĩ năng
newfound fame
Báo kích thước cỡ vừa và nội dung thường là lá cải
tabloid press