take advantage of
/teɪk ədˈvæntɪdʒ əv/
VD : Firms that fail to take advantage of the new technology will go out of business.
31.Công nghệ văn phòng - Office Technology P1
Hệ thống mạng lưới
network
Nét đặc trưng, điều đặc biệt
feature
Phần cứng
hardware
Phần mềm
software
Tiếp cận, truy cập
access
Có thể tiếp cận/truy cập, dễ hiểu
accessible
Nhiều, phức tạp
multiple
Lựa chọn
select
Tách ra, không cùng nhau
separately
Tận dụng lợi thế
take advantage of
Có hiệu lực, hợp lệ
valid
Xác thực, kiểm tra lại
verify