talkative
/ˈtɔːkətɪv/
VD : It's hard to make the talkative students keep quiet.
7. Bạn bè 2 - Friends 2
Nhút nhát, rụt rè
shy
Tò mò
curious
Lính cứu hỏa
firefighter
Đáng tin cậy
reliable
Tính cách, cá tính
personality
Kiên nhẫn
patient
Nghề làm vườn, sự trồng vườn
gardening
Nghiêm túc
serious
Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
funny
Hay nói, thích nói chuyện
talkative
Hào phóng, phóng khoáng
generous