team-building
/ˈtiːm bɪldɪŋ/
VD : This company helps hosting team-building activities.
3. Môi trường địa phương 3 - Local Environment 3
Bề mặt, mặt ngoài
surface
Bảo quản
preserve
Địa điểm thu hút
attraction
Gợi nhớ, nhắc nhở
remind
Khởi hành
set off
Chỉ, sợi chỉ, sợi dây
thread
Xuất hiện
turn up
Phân xưởng, xưởng (sửa chữa, chế tạo máy móc)
workshop
Xử lý
treat
Xây dựng đội ngũ
team-building