time management
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/
VD : Her work schedule is insane, but she is so good at time management.
9. Trở nên độc lập 2 - Becoming independent P2
Đáng tin cậy
reliable
Có đủ thông tin, kiến thức
well-informed
Sắp xếp ưu tiên
prioritise
Nhất quyết, kiên quyết, quyết tâm
determined
Giữa cá nhân với nhau, giữa người với người
interpersonal
Sự cô đơn, trống vắng
loneliness
Có động cơ, có động lực
motivated
Nỗ lực, cực kỳ cố gắng cho cái gì
strive
Việc quản lý thời gian
time management