trustworthy
/ˈtrʌstwɜːrði/
VD : He is a trustworthy boyfriend to rely on.
3. Bản chất con người 3 - Human nature P3
Hào hiệp, ga lăng
chivalrous
Can đảm, dũng cảm
courageous
Táo bạo, cả gan, liều lĩnh
daring
Dối trá, gian dối
deceitful
Đáng mơ ước, đáng khao khát
desirable
Khéo léo, tài tình, mưu trí
ingenious
Tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, nghịch ngợm
mischievous
Đáng tin cậy
trustworthy
Đa tài, tháo vát
versatile
Lịch thiệp, trang trọng (dùng cho đàn ông)
gallant