upmarket
/ˌʌpˈmɑːkɪt/
VD : They want to open a upmarket restaurant in this area.
8. Công nghiệp hóa - Industrialisation
Toàn cầu
worldwide
Tốn thời gian
time-consuming
Được hình thành từ lâu, đứng vững
well established
Sự công nghiệp hóa
industrialisation
Không tính lãi, không lãi suất
interest-free
Tính bền vững, sự bền vững
sustainability
Hiệu quả, xứng đáng với chi phí
cost-effective
Giá rẻ, bình dân
downmarket
Xa xỉ, cao cấp
upmarket
Ngừng, thôi không chú ý đến nữa
switch off