washed out
/ˌwɑːʃt ˈaʊt/
VD : She loves wearing that washed out jeans.
4. Bệnh tật 2 - Common ailments 2
Nôn ra
throw up
(Quần áo) Phai màu do giặt nhiều lần
washed out
Vô cùng mệt mỏi, kiệt sức
wiped out
Mòn, sờn, hỏng (vì sử dụng nhiều)
worn out
Nhiễm bệnh
pick something up
Thư giãn
put your feet up
Khiến ai đó mệt rã rời, mất nhiều sức lực
take a lot out of
Thong thả
take things easy
Không được khỏe
under the weather