while away
VD : They whiled away the time reading and playing cards.
52. Sở thích - Hobbies
Giữ tâm trí cởi mở
keep an open mind
Giết thời gian
while away
Đang có khoảng thời gian rảnh/ trống
have time on your hands
Chuyển hướng sang cái mới, đổi gió
a change of direction
Cực kỳ đắt đỏ
at a price
Có liên quan tới
have something to do with
Tận lực làm gì đến cùng
commit yourself to doing
Đặt mình vào (thế khó)
let yourself in for
Tiếp tục làm điều gì
pick something up where you left off
Cân nhắc điều gì
take something into account
Chiếm hết (thời gian, khoảng trống)
take up something