wind down
VD : You will be able to wind down after this examination.
35. Kỳ nghỉ - A holiday break
Có từ, bắt nguồn từ (thời gian)
date back
Thư giãn, thoải mái, thả lỏng
wind down
Đi đây đó, đi lại, di chuyển
get around
(+Sth) Giải quyết, vượt qua
get around
Trở về, trở lại
go back
Xảy ra
go on
Thoát khỏi bộn bề (cuộc sống, công việc)
get away from it all
Đổi gió (làm gì đó mới mẻ)
make a change
Bận ngập đầu
rushed off your feet