Complete the text using the past simple form of the verbs (Hoàn thành văn bản bằng cách sử dụng quá khứ đơn của các động từ)
Đáp án:
1. felt |
2. found |
3. watched |
4. travelled |
5. met |
6. looked |
7. helped |
8. left |
9. came |
|
Hướng dẫn dịch:
Quay lại tương lai
Tối qua, sau khi ăn tối xong, tôi cảm thấy hơi buồn chán nên đã tìm trong một chiếc hộp cũ. Tôi tìm thấy một đĩa DVD cũ có tên Back to the Future và tôi đã xem nó. Trong phim, một sinh viên trẻ được gọi là Marty McFly trở về quá khứ trong một cỗ máy thời gian. Anh ấy đã gặp cha mẹ tuổi teen của mình và anh ấy đã rất ngạc nhiên vì họ trông rất trẻ!
Lần đầu tiên anh ấy đã ngăn cản bố mẹ anh ấy gặp mặt và anh ấy đã rất lo lắng. Anh ấy không muốn thay đổi quá khứ! Nhưng cuối cùng, anh ấy đã giúp bố mẹ mình gặp nhau và mọi người đều rất vui.
Cuối phim, anh rời bỏ quá khứ và anh trở lại hiện tại. Đó là một bộ phim rất vui nhộn!
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2022 AnhHocDe