Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
knife | /naif/ | con dao |
cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
cabbage | /kæbidʒ/ | cải bắp |
stove | /stouv/ | Bếp lò |
touch | /tʌt∫/ | Chạm vào |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
match | /mæt∫/ | que diêm |
run down | /rʌn'daun/ | chạy xuống |
stair | /steə/ | Cầu thang |
climb the tree | /klaim ði tri:/ | trèo cây |
bored | /bɔ:d/ | chán, buồn |
reply | /ri'plai/ | trả lời |
loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
again | /ə'gen/ | lại |
run | /'rʌn/ | chạy |
leg | /leg/ | chân |
arm | /ɑ:mz/ | tay |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
hold | /hould/ | Cầm, nắm |
sharp | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
dangerous | /deindʒrəs/ | nguy hiếm |
common | /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
accident | /æksidənt/ | tai nạn |
prevent | /pri'vent/ | ngăn chặn |
safe | /seif/ | an toàn |
young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
balcony | /bælkəni/ | ban công |
tip | /tip/ | mẹo |
neighbour | /neibə/ | Hàng xóm |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2022 AnhHocDe