CỤM TỪ IELTS CƠ BẢN
1. Các mối quan hệ P1
Relationship P1
2. Các mối quan hệ P2
Relationship P2
3. Sức khỏe & Thể chất P1
Health & Fitness P1
4. Sức khỏe & Thể chất P2
Health & Fitness P2
5. Học tập & Làm việc P1
Studies & Work P1
6. Học tập & Làm việc P2
Studies & Work P2
7. Thiên nhiên & Môi trường P1
Nature & Environment P1
8. Thiên nhiên & Môi trường P2
Nature & Environment P2
9. Ngôn ngữ & Giao tiếp P1
Language & Communication P1
10. Ngôn ngữ & Giao tiếp P2
Language & Communication P2
11. Khoa học & Công nghệ P1
Science & Technology P1
12. Khoa học & Công nghệ P2
Science & Technology P2
13. Sở thích P1
Hobbies P1
14. Sở thích P2
Hobbies P2
15. Văn hóa & Xã hội hiện đại P1
Culture & Modern Society P1
16. Văn hóa & Xã hội hiện đại P2
Culture & Modern Society P2
17. Du lịch lữ hành P1
Travel & Tourism P1
18. Du lịch lữ hành P2
Travel & Tourism P2
19. Vai trò giới tính P1
Gender roles P1
20. Vai trò giới tính P2
Gender roles P2
21. Con người P1
People P1
22. Con người P2
People P2
23. Địa điểm P1
Places P1
24. Địa điểm P2
Places P2
25. Các tòa nhà P1
Buildings P1
26. Các tòa nhà P2
Buildings P2
27. Nghệ thuật P1
Arts P1
28. Nghệ thuật P2
Arts P2
29. Truyền thông P1
The media P1
30. Truyền thông P2
The media P2
31. Luật & Tội ác & Trừng phạt P1
The law & Crime & Punishment P1
32. Luật & Tội ác & Trừng phạt P2
The law & Crime & Punishment P2
33. Kỹ năng viết task 1 P1
Task 1 writing P1
34. Kỹ năng viết task 1 P2
Task 1 writing P2
35. Kỹ năng viết task 1 P3
Task 1 writing P3
36. Kỹ năng viết task 2 P1
Task 2 writing P1
37. Kỹ năng viết task 2 P2
Task 2 writing P2
38. Kỹ năng viết task 2 P3
Task 2 writing P3