TIẾNG ANH CÔNG SỞ
1.Hợp đồng
Contracts
2.Thư tín
Correspondence
3.Các cuộc họp
Meetings
4.Nhân viên mới
New Recruits
5.Chức vụ trong văn phòng
Office Positions
6.Giao tiếp
Communication
7.Văn phòng làm việc
Office P1
8.Văn phòng làm việc
Office P2
9.Làm việc với khách hàng
With Customers P1
10.Làm việc với khách hàng
With Customers P2
11.Đặt chỗ
Reservation
12.Đồng nghiệp
Colleagues P1
13.Đồng nghiệp
Colleagues P2
14.Quan hệ xã hội
Social Relationships P1
15.Quan hệ xã hội
Social Relationships P2
16.Ứng tuyển
Job Application
17.Địa điểm du lịch
Tourist Attractions
18.Nền kinh tế
Economy P1
19.Nền kinh tế
Economy P2
20.Ghi nhận nhân viên
Recognition P1
21.Ghi nhận nhân viên
Recognition P2
22.Khích lệ nhân viên
Employee Encouragement P1
23.Khích lệ nhân viên
Employee Encouragement P2
24.Bệnh viện
At The Hospital
25.Sân bay
At The Airport
26.Khách sạn
In A Hotel
27.Giao thông
On The Road
28.Mua sắm
Shopping
29.Kĩ năng công việc
Working Skills
30.Nghề nghiệp
Occupation
31.Kế hoạch tiếp thị
A Marketing Plan