Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
123. Cụm với "off" - Phrases with "off"
branch off
Rẽ nhánh
clear off
Chạy đi
get off
Nghỉ việc (có sự cho phép)
break something off
Hủy bỏ (hôn ước, mối quan hệ)
break something off
Bẻ ra, tháo ra
cordon something off
Phong tỏa cái gì
cut something off
Cắt bỏ cái gì
go off to do
Rời đi (để làm gì)
send somebody off
Yêu cầu ai rời khỏi trận đấu (vì phạm luật)
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe