PHRASAL VERB & IDIOM

1. Hành động cơ thể
Physical actions
2. Ăn uống lành mạnh
Healthy eating plan
3. Bệnh tật 1
Common ailments 1
4. Bệnh tật 2
Common ailments 2
5. Bệnh viện
Going to hospital
6. Sức khỏe
Health headlines
7. Cảm xúc 1
Feelings 1
8. Cảm xúc 2
Feelings 2
9. Trưởng thành
Growing up
10. Người phụ huynh tốt
A good parent
11. Mẹ và con gái
Mother and daughter
12. Người bạn tốt
A good friend
13. Chốn công sở
Friendship at work
14. Mối quan hệ mới
A new relationship
15. Kết thúc mối quan hệ
Ending a relationship
16. Gặp gỡ
How we met
17. Bắt đầu lại
Starting again
18. Bạn gái cũ
Ex-girlfriends
19. Thời tiết
Weather
20. Đồ ăn
Food
21. Nấu nướng
Cooking
22. Nhà thân thương 1
Our home 1
23. Nhà thân thương 2
Our home 2
24. Mua sắm quần áo
Clothes shopping
25. Giấc ngủ
Sleep
26. Tiền bạc 1
Money 1
27. Tiền bạc 2
Money 2
28. Lãng phí tiền của
A waste of money
29. Nghèo khó
Living in poverty
30. Món hời
My best ever buy
31. Giao thông
Transport
32. Phẫn nộ vì giao thông
Road rage
33. Chuyến đi dài
A long car journey
34. Sân bay
Airports
35. Kỳ nghỉ
A holiday break
36. Cuộc điều tra
A police investigation
37. Tội phạm
Crime headlines
38. Vụ cướp
A robbery
39. Kẻ thủ ác
Incompetent criminals
40. Băng nhóm phạm tội
Gang culture
41. Điện thoại
Using phones and mobiles
42. Phỏng vấn qua điện thoại
Phone questionnaire
43. Tin nhắn
Downside of texting
44. Robot nội địa
Domestic robots
45. Máy tính
Computers
46. Tin tức
Talking about news
47. Tít báo
Newspaper headlines
48. Giới báo chí
Press behaviour
49. Phim ảnh
Film reviews
50. Truyền hình
The pros and cons of TV
51. Phim về tội phạm
TV crimes series
52. Sở thích
Hobbies
53. Thời gian rảnh
My free time
54. Đọc sách
Reading
55. Triển lãm nghệ thuật
Art galleries
56. Trò chơi
Board games
57. Thể thao đồng đội
Team sports
58. Thể thao mùa đông
Winter sports
59. Tuyển thủ quần vợt
A great tennis player
60. Chấn thương
Sports injuries
61. Nhà vô địch
The mind of a champion
62. Dã ngoại
A picnic
63. Bữa tiệc bất ngờ
A surprise party
64. Bữa ăn gia đình
A family meal
65. Đám cưới
A wedding
66. Đêm diễn rock
Rock concerts
67. Sự kiện thị phi
Dramatic events
68. Cơn bạo loạn
Riots
69. Bão lũ
Storms and flooding
70. Cuộc cãi vã 1
Fight in a fish shop 1
71. Cuộc cãi vã 2
Fight in a fish shop 2
72. Cứu hộ
Mountain rescue
73. Kí ức mái trường
Memories of schools
74. Trong lớp học
Classroom actions
75. Lời thầy cô
What teacher says
76. Ôn luyện cho kì thi
Exam revision
77. Kết quả thi
Exam results
78. Học ngoại ngữ
Learn a language
79. Tìm việc
Getting a job
80. Công việc
Job likes and dislikes
81. Cải thiện hiệu suất
Better job performance
82. Đồng nghiệp
Colleagues
83. Mất việc
Losing your job
84. Mua lại công ty
Buying an existing business
85. Làm ăn phát đạt
A growing business
86. Làm ăn thất bát
A struggling business
87. Phá sản
Going bankrupt
88. Hội đồng quản trị mua lại
Management buyout
89. Cứu vãn công ty
Company rescue
90. Thủ tướng tương lai
A future prime minister
91. Tóm tắt diễn văn
Political sound bites
92. Đêm bầu cử
Election night
93. Quan điểm về chính trị gia
Opinions about politicians
94. Thông qua bộ luật
Passing laws
95. Phê phán
Criticism
96. Không trung thực
Dishonesty
97. Thời gian
Time
98. Ra quyết định
Making decisions
99. Thành công
Success
100. Sắp xếp
Making arrangements
101. Sở thích sở ghét
Likes and dislikes
102. Nhu cầu và mong muốn
Wants and needs
103. Cái cớ
Excuses
104. Lời mời
Invitations and offers
105. Hỏi han thông tin
Asking for information
106. Cách nói chuyện
Ways of talking
107. Nguyên tắc hội thoại
Conversation rules
108. Cảm thán
Exclamations
109. Thảo luận nhóm
Discussion groups
110. Diễn văn
Speeches
111. Cụm thông dụng 1
Common phrases 1
112. Cụm thông dụng 2
Common phrases 2
113. Cụm động từ đồng nghĩa
Synonymous phrasal verbs
114. Cụm nhiều nghĩa
Multiple meanings
115. Nghĩa bóng 1
Metaphors 1
116. Nghĩa bóng 2
Metaphors 2
117. Cụm nghĩa thông thường
Informal phrasal verbs
118. Cụm nghĩa trang trọng
Formal phrasal verbs
119. Cụm với "back"
Phrases with "back"
120. Cụm với "through"
Phrases with "through"
121. Cụm với "around/about"
Phrases with "around/about"
122. Cụm với "up"
Phrases with "up"
123. Cụm với "off"
Phrases with "off"
124. Cụm với "get"
Phrases with "get"
125. Cụm với "go"
Phrases with "go"
126. Cụm với "take"
Phrases with "take"
127. Cụm với "turn"
Phrases with "turn"
128. Cụm với "put"
Phrases with "put"
129. Cụm với "keep"
Phrases with "keep"
130. Cụm với "come"
Phrases with "come"

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2022 AnhHocDe