Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
113. Cụm động từ đồng nghĩa - Synonymous phrasal verbs
boil down to
Rút ngắn, thu hẹp lại
come down to
Dựa vào một điểm quan trọng
pipe down
(dùng để ra lệnh) Bảo ai đó dừng làm ồn
shut up
Câm, im mồm
chuck something away
Vứt bỏ cái gì đi (cái mà mình không muốn)
hold something up
Giữ cho cái gì đó đứng được
iron something out
Giải quyết (vấn đề, khó khăn)
muck something up
Phá hỏng cái gì đó
mull something over
Suy nghĩ về
prop something up
Giữ cho cái gì đó đứng được
think something over
Suy nghĩ kĩ càng
tick somebody off
Mắng ai đó (vì đã làm gì sai)
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe