muck something up
VD : He planned to throw a surprise party for her, but I mucked everthing up.
113. Cụm động từ đồng nghĩa - Synonymous phrasal verbs
Rút ngắn, thu hẹp lại
boil down to
Dựa vào một điểm quan trọng
come down to
(dùng để ra lệnh) Bảo ai đó dừng làm ồn
pipe down
Câm, im mồm
shut up
Vứt bỏ cái gì đi (cái mà mình không muốn)
chuck something away
Giữ cho cái gì đó đứng được
hold something up
Giải quyết (vấn đề, khó khăn)
iron something out
Phá hỏng cái gì đó
muck something up
Suy nghĩ về
mull something over
Giữ cho cái gì đó đứng được
prop something up
Suy nghĩ kĩ càng
think something over
Mắng ai đó (vì đã làm gì sai)
tick somebody off