Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
83. Mất việc - Losing your job
drop off
Giảm, tụt giảm
sit around
Ngồi không một chỗ
feel sorry for yourself
Thương tiếc cho chính mình
get the sack
Bị sa thải
give somebody the sack
Sa thải ai
hand in your notice
Nộp đơn xin thôi việc
it's early days
Vẫn còn quá sớm
make things difficult for
Gây ra khó khăn cho ai
make somebody redundant
Cho ai đó nghỉ việc (vì thừa biên chế)
run something up
Nợ chồng chất
set something up
Khởi nghiệp (khởi sự kinh doanh)
take somebody on
Tuyển dụng, nhận ai vào
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe