set something up
VD : He set an antivirus software up to beef up the security for his computer.
45. Máy tính - Computers
Đăng xuất
log off
Đăng nhập
log on
Sao lưu (dữ liệu)
back something up
Khởi động (máy)
boot something up
Tạm ngừng hoạt động (máy tính)
go down
Tối đen (màn hình)
greyed out
Nhập thông tin vào (máy tính)
key something in
Cửa sổ bật mở
pop-up window
Chọn vào một menu nào đó
pull down a menu
Cài đặt cái gì
set something up
Tắt (máy)
shut something down
Làm ấm (máy)
warm up