a charge of theft
/ə tʃɑːrdʒ əv θeft/
VD : He is facing a charge of theft.
38.Từ nhiều nghĩa - Multiple-meaning words P2
Thói quen, phong tục, tục lệ
custom
Đi qua cửa hải quan
go through customs
Làm riêng (cho ai)
custom-made
Chịu trách nhiệm về
be in charge of
Miễn phí, không mất phí
free of charge
Pin đã được sạc đầy
fully-charged battery
Lời buộc tội trộm cắp
a charge of theft
Chứng cứ, bằng chứng
proof
Đọc soát lỗi
proofread
Có tính chống thấm nước
waterproof