a fluctuating trend
/ə ˈflʌktʃueɪtɪŋ trend/
VD : There experiences a fluctuating trend in the monthly profit of the company in June.
33. Kỹ năng viết task 1 P1 - Task 1 writing P1
Một xu hướng tăng, đi lên
an upward trend
Một xu hướng giảm, đi xuống
a downward trend
Một xu hướng dao động
a fluctuating trend
Chứng kiến một sự tăng lên đáng kể
see a considerable increase
Chứng kiến một sự giảm xuống đáng kể
witness a considerable decline
Giữ nguyên hiện trạng
remain intact
Giữ ở mức đều đều
remain steady
Giữ ổn định
remain stable
Biểu đồ đường cho thấy
the line graph presents
Sơ đồ thể hiện
the diagram illustrates