a plunge in
/ə plʌndʒ ɪn/
VD : We didn't expect a plunge in stock prices last week.
34. Kỹ năng viết task 1 P2 - Task 1 writing P2
Tăng đều
rise steadily
Kiểm soát sự tăng lên đột ngột
control the surge of
Tăng vọt thêm
soar a further
Giảm mạnh
suffer a big drop
Sự giảm đột ngột
a plunge in
Giữ vững
stay constant
Dao động nhẹ
fluctuate slightly
Dao động mạnh
fluctuate significantly
Đạt đỉnh
reach the peak
Chạm đáy
hit the lowest point