abandon
/əˈbændən/
VD : I had to abandon the car by the side of the road.
30. Cập nhật mới nhất 1 - The latest thing P1
Hồ sơ, tài liệu, kho lưu trữ (nơi lưu giữ các tài liệu lịch sử hoặc hồ sơ của một cơ quan chính phủ, một gia đình, một địa điểm hoặc một tổ chức)
archive
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
consumption
Từ bỏ, rời bỏ
abandon
Sự hám lợi
acquisitiveness
(+for sth) Dễ thấy, rõ ràng, đáng chú ý, nổi bật
conspicuous
Loại bỏ, vứt bỏ (thứ mình không cần/ muốn nữa)
discard
Buồn tẻ, nhạt nhẽo
drab
Tích trữ, cất giấu
hoard
(Thuộc, có tính) Cá nhân
personal
Hàng dự trữ, kho dự trữ
stockpile
Phong cách ăn mặc thường ngày, không trang trọng
casual wear
Phụ kiện thời trang
fashion accessory