abide by
/əˈbaɪd baɪ/
VD : The two parties agreed to abide by the judge's decision.
9.Hợp đồng, thỏa thuận - Contracts P1
Hợp đồng, bản thỏa thuận
agreement
Điều khoản, điều kiện
terms
Làm rõ
clarify
Tuân theo (luật lệ, hợp đồng)
abide by
Chi tiết, tiểu tiết
detail
Sắp xếp (tài liệu)
file
Điền vào
fill out
Nghĩa vụ, bổn phận
obligation
Bên, nhóm, đảng
party
Buộc phải, bị ràng buộc
obligated