ability
/əˈbɪləti/
VD : There's no doubting her ability.
6.Phát triển thể chất - Physical Development P1
Năng lực, tố chất
ability
Thuộc thời thiếu niên, mới lớn
adolescent
Cách cư xử
behaviour
Thời thơ ấu
childhood
Khái niệm, ý tưởng
concept
Hệ quả, hậu quả
consequence
Cử chỉ, động tác
gesture
Sự tăng trưởng
growth
Chiều cao, độ cao
height
Trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
imagination
Cách cư xử
behavior