abundant
/əˈbʌndənt/
VD : The recruiter was surprised by the abundant number of qualified applicants.
45.Tuyển dụng - Recruiting & Applying P1
Kinh nghiệm
experience
Người xin việc, ứng viên
applicant
Gia cảnh, tiểu sử, học vấn
background
Ứng viên, người ứng tuyển
candidate
Tập tài liệu, bộ hồ sơ
portfolio
Tuyển, chiêu mộ, thu nạp
recruit
Phong phú, nhiều, dồi dào
abundant
Sự tham dự, có mặt
attendance
Có sẵn, tiếp cận được
available
Đi làm (đều đặn qua lại giữa nhà và nơi làm)
commute
Một cách chắc chắn
definitely