accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
VD : She may be able to reach an accommodation with other EU members.
35.Trên đường di chuyển - On The Move
Sự thỏa thuận, dàn xếp
accommodation
Sức hút, sự thu hút
attraction
Quần chúng, cộng đồng
community
Vùng nông thôn
countryside
Điểm đến
destination
Du lịch sinh thái
eco-tourism
Sự ảnh hưởng
effect
Cơ sở vật chất
facility
Chứng minh thư, giấy tờ nhận dạng
identification