accomplished
/əˈkʌmplɪʃt/
VD : Her mother is an accomplished pianist.
117.Thế giới nghệ thuật - The Artistic World P1
Tài hoa, kĩ năng thành thục
accomplished
Có thẩm mỹ, mang tính thẩm mỹ
aesthetic
Đâm chồi, phát triển
burgeoning
Cổ điển, kinh điển
classical
Sáng tạo
creative
Thuộc văn hoá
cultural
Làm xao lãng, gây lạc hướng
distracting
Chiết trung, trung hòa, đa dạng
eclectic
Sôi động
electric
Đầy cảm xúc
emotional