accomplishment
/əˈkɑːmplɪʃmənt/
VD : It was one of the President's greatest accomplishments.
20.Các tổ chức - Organizations P1
Hiệp hội
association
Liên kết, nhập vào (một tổ chức lớn hơn)
affiliate
Hãng, đại lý (về dịch vụ)
agency
Công ty, doanh nghiệp (thường về dịch vụ)
firm
Doanh nghiệp
enterprise
Thuộc chi nhánh, phụ trợ, phụ thuộc
subsidiary
Điều hành 1 công ty
run a company
Chuyên sâu về, chuyên môn về
specialize in
Chức năng
function
Thành tựu, sự hoàn thành, hoàn thiện
accomplishment
Sự sắp xếp, sự sửa soạn
arrangement
Dịch vụ tiện nghi
amenity