account
/əˈkaʊnt/
VD : I have opened an account with the local bank.
17.Kế toán kiểm toán - Accounting
Tài khoản (ngân hàng)
account
Giải thích cho, chiếm
account for
Kế toán viên
accountant
Phòng kế toán
accounting department
Kiểm toán
audit
Biết được, nhận biết được
be aware of
Xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
examine
Bên ngoài, ở ngoài
external
Tài khoản tiết kiệm
savings account
Lưu trữ, cất trữ
store