adjustment
/əˈdʒʌstmənt/
VD : He made a few minor adjustments to the inventory management system.
28.Quản trị công ty - Management
Đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately
Làm theo thủ tục, theo quy trình
follow a procedure
Sự gián đoạn, sự ngắt lời
interruption
Tốt hơn, xuất sắc hơn
superior
Giám sát, quản lý, kiểm soát
supervise
Nhân viên giám sát
supervisory staff
Tốn thời gian
time-consuming
Lịch trình
timeline
Tiến trình công việc, quy trình, chuỗi công việc
workflow
Liên quan tới việc quản lý, hành chính
administrative
Sự điều chỉnh
adjustment
Người điều hành, giám đốc điều hành
executive